Fluent Fiction - Vietnamese

By: FluentFiction.org
  • Summary

  • Are you ready to supercharge your Vietnamese listening comprehension? Our podcast, Fluent Fiction - Vietnamese, is the perfect tool for you.

    Studies show that the key to mastering a second language is through repetition and active processing. That's why each episode of our podcast features a story in Vietnamese, followed by a sentence-by-sentence retelling that alternates between Vietnamese and English.

    This approach not only allows you to fully understand and absorb the vocabulary and grammar but also provides bilingual support to aid your listening comprehension.

    But we don't stop there. Research in sociolinguistics highlights the importance of culture in language learning, which is why we provide a list of vocabulary words and a transcript of the audio to help you understand the cultural context of the story. And for your convenience, we also include a transcript of the audio to help you refer back to any parts you may have struggled with.

    And our podcast is not just for language learners, it's also for travelers or people who want to connect with their roots. Are you planning a trip to Ho Chi Minh City, Hanoi, or Da Nang? Maybe you want to speak Vietnamese with your grandparents from Saigon? Our podcast will give you the cultural and linguistic background to fully immerse in the regions of Vietnam.

    Fluent Fiction - Vietnamese is based on the latest research in linguistics, sociolinguistics, psychology, cognitive science, neuroscience, and education to provide the most effective method for mastering Vietnamese listening comprehension. Don't miss this opportunity, give our podcast a try and see the results for yourself.

    Nâng cao khả năng nghe tiếng Việt của bạn với chuyện kể trên podcast của chúng tôi ngay hôm nay!
    Copyright FluentFiction.org
    Show More Show Less
activate_Holiday_promo_in_buybox_DT_T2
Episodes
  • Rekindling Memories: An Autumn Walk Through Hà Nội Gardens
    Nov 3 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Memories: An Autumn Walk Through Hà Nội Gardens Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-03-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi những chiếc lá vàng rơi rụng xuống mặt đất, không khí mùa thu lan tỏa khắp nơi trong vườn bách thảo Hà Nội.En: As the yellow leaves fell to the ground, the autumn atmosphere spread everywhere in the vườn bách thảo Hà Nội.Vi: Mai bước chầm chậm trên con đường lát sỏi, cảm thấy những ý nghĩ bộn bề tan biến dần theo tiếng lá xào xạc dưới chân.En: Mai walked slowly on the gravel path, feeling her overwhelming thoughts gradually dissipate with the rustling leaves beneath her feet.Vi: Cô đã đợi khoảnh khắc này từ lâu, một chuyến đi để lắng nghe âm thanh tự nhiên và tìm lại hương vị thanh bình.En: She had been waiting for this moment for a long time, a trip to listen to natural sounds and rediscover a sense of peace.Vi: Phong xuất hiện bên cạnh, nở nụ cười nhẹ.En: Phong appeared beside her, flashing a gentle smile.Vi: Anh vẫn giản dị, mang theo chiếc máy ảnh cũ kỹ, sẵn sàng bắt lấy những khoảnh khắc đẹp nhất.En: He remained simple, carrying an old camera, ready to capture the most beautiful moments.Vi: "Lâu lắm rồi mình mới quay lại đây phải không?" anh hỏi, khẽ liếc nhìn Mai.En: "It's been a long time since we've been back here, hasn't it?" he asked, glancing at Mai.Vi: "Ừ, mình nhớ những lần trước," Mai đáp, mắt hướm chút xa xăm.En: "Yes, I remember the previous times," Mai replied, her eyes slightly distant.Vi: "Vẫn còn nhớ trò trốn tìm hồi trước không?"En: "Do you still remember the hide and seek games we used to play?"Vi: Phong ngừng lại, nhìn sâu vào mắt Mai.En: Phong paused, looking deeply into Mai's eyes.Vi: "Nhớ chứ. Cậu luôn biết chỗ ẩn nấp tuyệt nhất."En: "Of course, I remember. You always knew the best hiding spots."Vi: Nhưng thời gian đã trôi qua, mang theo nhiều điều chưa kịp nói.En: But time had passed, taking with it many things left unsaid.Vi: Cả hai cảm nhận được những khoảng cách vô hình, những năm tháng đã tạo ra bức tường vô hình giữa họ.En: They both felt the invisible distances, the years that had created an invisible wall between them.Vi: Mai chợt thấy cần phải phả bỏ điều đó.En: Mai suddenly felt the need to break that down.Vi: "Cậu có nhớ chỗ cây sồi lớn không? Lần đó cậu đã chụp một bức ảnh rất đẹp ở đó," Mai nói, ánh mắt lấp lánh.En: "Do you remember the big oak tree? You took a beautiful photo there once," Mai said, her eyes sparkling.Vi: "Mình vẫn còn giữ nó."En: "I still keep it."Vi: Họ cùng bước về phía cây sồi, nơi ánh nắng chiếu xiên qua những tán lá tạo nên những hình ảnh đẹp mắt trên mặt đất.En: They walked together towards the oak tree, where the sunlight filtered through the leaves, creating beautiful patterns on the ground.Vi: Bước tạm dừng lại, họ đứng nhìn nhau, cảm nhận những ký ức quay về.En: Pausing, they stood facing each other, sensing the memories coming back.Vi: Phong trầm ngâm, xâu chuỗi những lời chưa kịp nói.En: Phong pondered, stringing together words left unsaid.Vi: "Mai, mình xin lỗi vì tụi mình đã mất liên lạc. Cuộc sống... nó quá bận rộn."En: "Mai, I'm sorry we lost touch. Life... it gets so busy."Vi: Mai gật đầu, một nụ cười nhẹ thoáng qua.En: Mai nodded, a light smile crossing her face.Vi: "Mình cũng thế. Nhưng hôm nay mình nhận ra, tình bạn của chúng ta vẫn còn đây."En: "Me too. But today I realized that our friendship is still here."Vi: Bên cạnh cây sồi cổ thụ, dưới lớp lá mùa thu vàng ươm, họ chia sẻ những suy nghĩ giấu kín bấy lâu.En: Beside the ancient oak tree, under the golden autumn leaves, they shared thoughts that had been hidden for so long.Vi: Mai thấy lòng mình nhẹ bẫng, như những chiếc lá bay nhẹ trong gió thu.En: Mai felt her heart light as if the leaves were gently flying in the autumn breeze.Vi: Phong nhận ra, chẳng phải chỉ có hình ảnh mới có thể lưu giữ vẻ đẹp, mà cả con người và ký ức cũng mang lại những vẻ đẹp không thể phai mờ.En: Phong realized that it wasn't just images that could capture beauty, but people and memories also bring unfading beauty.Vi: Họ quyết định sẽ gặp nhau thường xuyên hơn, dành thời gian cho nhau, vì tình bạn này xứng đáng được chăm sóc.En: They decided they would meet more often, making time for each other because this friendship deserved to be ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship
    Nov 2 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mỗi mùa thu, bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam như một bức tranh sống động, nơi âm nhạc truyền thống vang lên giữa không khí se lạnh.En: Every autumn, the bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology) looks like a vibrant painting, where traditional music echoes amidst the crisp air.Vi: Hôm nay, Minh và Trang đến thăm bảo tàng.En: Today, Minh and Trang visit the museum.Vi: Minh yêu thích lịch sử, thường chìm đắm trong các cuộc triển lãm.En: Minh loves history and often immerses himself in the exhibitions.Vi: Trang thì lại khác, cô thích mọi thứ tươi mới và không ngại thử thách mình.En: Trang, on the other hand, prefers everything fresh and is not afraid to challenge herself.Vi: Khi bước vào sân rộng bảo tàng, Trang dừng lại, mắt sáng rực khi thấy một nhóm người đang tập biểu diễn múa truyền thống.En: As they step into the museum's spacious courtyard, Trang stops, her eyes sparkling at the sight of a group of people practicing traditional dance.Vi: "Đây là cơ hội tuyệt vời đấy, Minh!En: "This is a great opportunity, Minh!"Vi: " Trang hớn hở kêu lên.En: Trang exclaims excitedly.Vi: Minh lưỡng lự, anh không muốn bị chú ý nhiều.En: Minh hesitates, not wanting to draw much attention.Vi: Nhưng Trang đã kéo tay Minh, cười toe toét, "Hãy thử một lần đi!En: But Trang pulls Minh's hand, grinning widely, "Let's try it just once!"Vi: "Cuối cùng, Minh đồng ý.En: Finally, Minh agrees.Vi: Họ nhập nhóm người đang múa, cố gắng bắt chước các động tác uyển chuyển của họ.En: They join the group dancing, trying to mimic their graceful movements.Vi: Minh thấy mình vụng về, nổi bật giữa mọi người.En: Minh feels clumsy, standing out among the others.Vi: Nhưng ánh mắt khích lệ của Trang và niềm vui hiện rõ trên khuôn mặt cô khiến Minh thư giãn hơn.En: But Trang's encouraging gaze and the joy evident on her face help Minh relax more.Vi: Bỗng nhiên, một người trong nhóm thông báo rằng họ sẽ biểu diễn trước khán giả khoảng mười phút nữa.En: Suddenly, someone in the group announces that they will perform in front of an audience in about ten minutes.Vi: Minh bàng hoàng, trong khi Trang lại không thể giấu được sự hào hứng.En: Minh is shocked, while Trang can't hide her excitement.Vi: "Thú vị quá!En: "How exciting!"Vi: " Trang nói, khích lệ Minh.En: Trang says, encouraging Minh.Vi: Minh thấy tim mình đập nhanh, anh tự hỏi tại sao mình lại ở đây.En: Minh feels his heart race, wondering why he's there.Vi: Khi bước ra sân khấu, tiếng nhạc vang lên.En: As they step out onto the stage, the music plays.Vi: Trang tự tin nắm tay Minh, cùng anh hòa vào điệu múa.En: Trang confidently holds Minh's hand, joining him in the dance.Vi: Ban đầu, Minh ngượng nghịu, nhưng dần dần, những điệu nhạc và tiếng cười của Trang giúp anh quên đi mọi ngại ngùng.En: Initially, Minh feels awkward, but gradually, the music and Trang's laughter help him forget all embarrassment.Vi: Cả hai cùng nhảy, những điệu nhảy vui nhộn làm khán giả vỗ tay khen ngợi.En: The two dance together, their lively movements earning applause from the audience.Vi: Khi bài múa kết thúc, Minh và Trang cúi chào khán giả.En: When the dance ends, Minh and Trang bow to the audience.Vi: Minh cười rạng rỡ, lòng đầy phấn khích.En: Minh beams, his heart filled with excitement.Vi: Lần đầu tiên, anh cảm thấy thoải mái trước đám đông, không còn lo sợ ánh mắt soi mói.En: For the first time, he feels comfortable in front of a crowd, no longer fearing scrutinizing eyes.Vi: Rời khỏi sân khấu, Minh nói với Trang, "Tớ chưa bao giờ nghĩ tớ có thể làm được điều này.En: As they leave the stage, Minh says to Trang, "I never thought I could do this.Vi: Cảm ơn cậu!En: Thank you!"Vi: " Trang cười, "Thấy chưa, đôi khi phải bước ra khỏi vùng an toàn để tận hưởng điều mới mẻ.En: Trang smiles, "See, sometimes you have to step out of your comfort zone to enjoy something new."Vi: "Mùa thu tiếp tục trôi qua trong lòng bảo tàng, với những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng, chứng kiến tình bạn đẹp nở rộ giữa âm thanh của văn hóa truyền thống.En: Autumn continues to pass within the heart of the museum, with golden leaves gently falling, witnessing a beautiful friendship blossom amidst the sounds of traditional ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Finding Inner Peace at Thiên Mụ: A Journey of Self-Discovery
    Nov 1 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Peace at Thiên Mụ: A Journey of Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ánh nắng vàng nhạt của mùa thu, Linh cùng hai người bạn, Thanh và Minh, đến chùa Thiên Mụ.En: In the pale golden sunlight of autumn, Linh along with two friends, Thanh and Minh, visited the Thiên Mụ Pagoda.Vi: Chùa nằm bên dòng sông Hương yên tĩnh, xung quanh là những tán lá mùa thu rực rỡ.En: The pagoda is situated by the tranquil Hương River, surrounded by the vibrant autumn foliage.Vi: Linh cảm thấy lòng mình chợt nhẹ đi nhưng cũng không khỏi băn khoăn.En: Linh felt her heart lighten, yet she couldn't help but feel uneasy.Vi: Trong khi Thanh thích thú khám phá mọi ngóc ngách và Minh dừng lại chụp những bức ảnh tĩnh lặng, Linh cảm thấy mình như người thừa.En: While Thanh eagerly explored every corner and Minh paused to take serene photos, Linh felt like an outsider.Vi: Dù đứng gần nhau, cô vẫn thấy có khoảng cách giữa mình và bạn bè, giữa mình và cảnh vật xung quanh.En: Even though they were close together, she felt a gap between herself and her friends, between herself and the surrounding scenery.Vi: Linh quyết định đi dạo một mình quanh chùa.En: Linh decided to take a solitary walk around the temple.Vi: Cô bước chậm rãi, cảm nhận sự yên bình nơi đây.En: She walked slowly, sensing the peace of this place.Vi: Tiếng chuông chùa vọng lại từ phía xa, len lỏi vào tâm hồn Linh.En: The sound of the temple bell echoed from afar, threading into Linh's soul.Vi: Cô đến gần bờ sông Hương, nơi dòng nước hiền hòa chảy xuôi.En: She approached the bank of the Hương River, where the gentle waters flowed downstream.Vi: Đứng bên bờ sông, Linh nhìn về phía chân trời.En: Standing by the river, Linh looked towards the horizon.Vi: Những chiếc lá vàng nhẹ nhàng rơi xuống, xoay tròn trong gió trước khi đáp xuống mặt nước.En: Golden leaves gently fell, twirling in the wind before landing on the water's surface.Vi: Khoảnh khắc ấy, trong lòng Linh dường như sáng tỏ.En: At that moment, Linh's heart seemed to become clear.Vi: Cô nhận ra rằng, cô không cần phải tìm kiếm sự kết nối ở bên ngoài.En: She realized she didn't need to seek connection externally.Vi: Sự kết nối thực sự nằm trong tâm hồn mình.En: True connection lies within one's soul.Vi: Trở về cùng bạn bè, Linh thấy lòng nhẹ nhõm hơn.En: Returning to her friends, Linh felt more at ease.Vi: Cô kể cho Thanh và Minh nghe về những suy nghĩ của mình khi đứng bên dòng sông.En: She shared with Thanh and Minh her thoughts by the river.Vi: Thanh cười và nói rằng cô đã tìm thấy thứ quý giá nhất—sự bình yên thật sự.En: Thanh smiled and said she had found the most valuable thing—true peace.Vi: Minh gật đầu, đồng ý rằng đôi khi cần có những khoảng lặng để lắng nghe chính mình.En: Minh nodded, agreeing that sometimes you need silence to listen to yourself.Vi: Ba người cùng nhau hít thở không khí trong lành của chiều thu, cảm thấy gần gũi hơn trước.En: The three of them breathed in the fresh autumn air together, feeling closer than before.Vi: Giờ đây, Linh không chỉ cảm thấy mình đã kết nối với ngoại cảnh, mà còn với chính bản thân và bạn bè.En: Now, Linh not only felt connected with the surroundings but also with herself and her friends.Vi: Họ rời chùa Thiên Mụ, tâm hồn thư thái hơn bao giờ hết, mọi thứ dường như hòa quyện trong một sắc thái của hòa bình và sự hiểu biết sâu sắc.En: They left the Thiên Mụ Pagoda with their spirits more serene than ever, everything seemingly blended into a shade of peace and deep understanding.Vi: Chuyến đi này không những giúp Linh tìm thấy sự thuộc về mà còn vun đắp tình bạn thêm thắm thiết.En: This trip not only helped Linh find her sense of belonging but also strengthened their friendship. Vocabulary Words:pale: nhạttranquil: yên tĩnhfoliage: tán lálighten: nhẹ điuneasy: băn khoănexplored: khám pháserene: tĩnh lặngsolitary: một mìnhechoed: vọng lạithreading: len lỏihorizon: chân trờitwirling: xoay tròndescended: đáp xuốngseek: tìm kiếmexternally: bên ngoàiconnection: kết nốiclear: sáng tỏpeace: bình yênsilence: khoảng lặngbreathed: hít thởserene: thư tháispirits: tâm hồnbelonging: thuộc vềstrengthened: vun đắpunderstanding: hiểu biếtgap: khoảng cáchscenery: cảnh vậtgentle: hiền hòaflowed: chảy xuôivaluable: quý giá
    Show More Show Less
    12 mins

What listeners say about Fluent Fiction - Vietnamese

Average customer ratings

Reviews - Please select the tabs below to change the source of reviews.