• Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay
    Nov 4 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Flames of Unity: A Night of Connection on Hạ Long Bay Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-04-23-34-03-vi Story Transcript:Vi: Trên vịnh Hạ Long hùng vĩ, con tàu lướt nhẹ trên làn nước xanh ngọc bích.En: On the majestic Hạ Long Bay, the ship gently glides over the emerald green waters.Vi: Gió thu mát lạnh mang hương vị biển khơi, hòa quyện vào tiếng cười nói rôm rả trên boong tàu.En: The cool autumn breeze carries the scent of the sea, blending with the lively chatter on the ship's deck.Vi: Mọi người đang nghỉ ngơi thư giãn sau một ngày dài.En: Everyone is relaxing after a long day.Vi: Minh, trưởng nhóm của công ty, đang suy nghĩ về kế hoạch team-building.En: Minh, the team leader of the company, is thinking about the team-building plan.Vi: Anh muốn tạo sự gắn kết và tin tưởng trong đội ngũ.En: He wants to create cohesion and trust within the team.Vi: Nhưng trong lòng, anh lo lắng không biết liệu mình có đủ khả năng để làm điều đó.En: But deep down, he's worried about whether he has the capability to achieve that.Vi: Trang, một thành viên năng nổ và vui vẻ trong nhóm, đi lại giữa các đồng nghiệp, pha trò và tạo không khí sôi nổi.En: Trang, an energetic and cheerful member of the group, walks among her colleagues, cracking jokes and creating a lively atmosphere.Vi: Mặc dù vậy, cô luôn cảm thấy mình cần phải chứng tỏ khả năng.En: Nevertheless, she always feels the need to prove herself.Vi: Lan thì ít nói, chỉ ngồi yên trên một góc boong tàu, lắng nghe và quan sát mọi người.En: Lan is quiet, just sitting silently in a corner of the deck, listening and observing everyone.Vi: Ngắm nhìn các núi đá vôi kỳ vĩ, Minh cảm thấy áp lực.En: Gazing at the magnificent limestone mountains, Minh feels the pressure.Vi: Anh biết một số thành viên chưa thực sự kết nối với nhau.En: He knows that some members haven't really connected with each other.Vi: Anh lặng lẽ suy nghĩ, tìm cách để mọi người cởi mở hơn.En: He silently ponders, looking for ways for everyone to open up more.Vi: Cuối cùng, một ý tưởng lóe lên trong đầu Minh.En: Finally, an idea flashes in Minh's mind.Vi: Anh quyết định tổ chức một buổi lửa trại tối nay trên bãi biển.En: He decides to organize a campfire tonight on the beach.Vi: Minh hy vọng việc này sẽ giúp mọi người chia sẻ và gắn kết hơn qua những câu chuyện cá nhân.En: Minh hopes that this will help everyone share and bond through personal stories.Vi: Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm bước chân lên bãi cát.En: As the sun begins to set, the group steps onto the sandy beach.Vi: Ánh lửa bập bùng, tạo bầu không khí ấm cúng.En: The flickering firelight creates a cozy atmosphere.Vi: Minh mở đầu cuộc trò chuyện bằng cách kể câu chuyện của mình, về những lo lắng khi trở thành trưởng nhóm.En: Minh starts the conversation by sharing his own story, about his worries upon becoming a team leader.Vi: Trang tiếp lời bằng một câu chuyện vui nhộn về lần đầu cô thử sức ở một dự án lớn.En: Trang follows with a funny story about the first time she tried her hand at a big project.Vi: Mọi người cùng cười ồ, không khí dần thoải mái.En: Everyone bursts into laughter, and the atmosphere gradually becomes more comfortable.Vi: Cuối cùng, Lan dũng cảm lên tiếng.En: Finally, Lan bravely speaks up.Vi: Cô kể về ước muốn gắn bó với đồng nghiệp nhưng thường ngại ngùng, sợ không ai hiểu.En: She talks about her desire to connect with her colleagues but often feels shy, afraid no one understands.Vi: Câu chuyện của Lan khiến cả nhóm im lặng trong giây phút.En: Lan's story makes the group fall silent for a moment.Vi: Rồi từng người một khích lệ, cảm ơn Lan vì sự chân thành và hết sức cởi mở của cô.En: Then, one by one, they encourage and thank Lan for her sincerity and openness.Vi: Minh cảm thấy nhẹ nhõm hơn, khi thấy mọi người chia sẻ và thấu hiểu lẫn nhau.En: Minh feels relieved, seeing everyone sharing and understanding each other.Vi: Buổi lửa trại khép lại với những lời chân thành.En: The campfire concludes with heartfelt words.Vi: Minh thấy lòng ấm áp, anh biết rằng tin tưởng vào bản thân và tạo không gian cho người khác chia sẻ là điều cần thiết.En: Minh feels warmth in his heart, knowing that trusting himself and creating space for others to share is necessary.Vi: Lan, giờ đã dám lên tiếng, cảm nhận sâu sắc sự kết nối với mọi ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Rekindling Memories: An Autumn Walk Through Hà Nội Gardens
    Nov 3 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Rekindling Memories: An Autumn Walk Through Hà Nội Gardens Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-03-23-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi những chiếc lá vàng rơi rụng xuống mặt đất, không khí mùa thu lan tỏa khắp nơi trong vườn bách thảo Hà Nội.En: As the yellow leaves fell to the ground, the autumn atmosphere spread everywhere in the vườn bách thảo Hà Nội.Vi: Mai bước chầm chậm trên con đường lát sỏi, cảm thấy những ý nghĩ bộn bề tan biến dần theo tiếng lá xào xạc dưới chân.En: Mai walked slowly on the gravel path, feeling her overwhelming thoughts gradually dissipate with the rustling leaves beneath her feet.Vi: Cô đã đợi khoảnh khắc này từ lâu, một chuyến đi để lắng nghe âm thanh tự nhiên và tìm lại hương vị thanh bình.En: She had been waiting for this moment for a long time, a trip to listen to natural sounds and rediscover a sense of peace.Vi: Phong xuất hiện bên cạnh, nở nụ cười nhẹ.En: Phong appeared beside her, flashing a gentle smile.Vi: Anh vẫn giản dị, mang theo chiếc máy ảnh cũ kỹ, sẵn sàng bắt lấy những khoảnh khắc đẹp nhất.En: He remained simple, carrying an old camera, ready to capture the most beautiful moments.Vi: "Lâu lắm rồi mình mới quay lại đây phải không?" anh hỏi, khẽ liếc nhìn Mai.En: "It's been a long time since we've been back here, hasn't it?" he asked, glancing at Mai.Vi: "Ừ, mình nhớ những lần trước," Mai đáp, mắt hướm chút xa xăm.En: "Yes, I remember the previous times," Mai replied, her eyes slightly distant.Vi: "Vẫn còn nhớ trò trốn tìm hồi trước không?"En: "Do you still remember the hide and seek games we used to play?"Vi: Phong ngừng lại, nhìn sâu vào mắt Mai.En: Phong paused, looking deeply into Mai's eyes.Vi: "Nhớ chứ. Cậu luôn biết chỗ ẩn nấp tuyệt nhất."En: "Of course, I remember. You always knew the best hiding spots."Vi: Nhưng thời gian đã trôi qua, mang theo nhiều điều chưa kịp nói.En: But time had passed, taking with it many things left unsaid.Vi: Cả hai cảm nhận được những khoảng cách vô hình, những năm tháng đã tạo ra bức tường vô hình giữa họ.En: They both felt the invisible distances, the years that had created an invisible wall between them.Vi: Mai chợt thấy cần phải phả bỏ điều đó.En: Mai suddenly felt the need to break that down.Vi: "Cậu có nhớ chỗ cây sồi lớn không? Lần đó cậu đã chụp một bức ảnh rất đẹp ở đó," Mai nói, ánh mắt lấp lánh.En: "Do you remember the big oak tree? You took a beautiful photo there once," Mai said, her eyes sparkling.Vi: "Mình vẫn còn giữ nó."En: "I still keep it."Vi: Họ cùng bước về phía cây sồi, nơi ánh nắng chiếu xiên qua những tán lá tạo nên những hình ảnh đẹp mắt trên mặt đất.En: They walked together towards the oak tree, where the sunlight filtered through the leaves, creating beautiful patterns on the ground.Vi: Bước tạm dừng lại, họ đứng nhìn nhau, cảm nhận những ký ức quay về.En: Pausing, they stood facing each other, sensing the memories coming back.Vi: Phong trầm ngâm, xâu chuỗi những lời chưa kịp nói.En: Phong pondered, stringing together words left unsaid.Vi: "Mai, mình xin lỗi vì tụi mình đã mất liên lạc. Cuộc sống... nó quá bận rộn."En: "Mai, I'm sorry we lost touch. Life... it gets so busy."Vi: Mai gật đầu, một nụ cười nhẹ thoáng qua.En: Mai nodded, a light smile crossing her face.Vi: "Mình cũng thế. Nhưng hôm nay mình nhận ra, tình bạn của chúng ta vẫn còn đây."En: "Me too. But today I realized that our friendship is still here."Vi: Bên cạnh cây sồi cổ thụ, dưới lớp lá mùa thu vàng ươm, họ chia sẻ những suy nghĩ giấu kín bấy lâu.En: Beside the ancient oak tree, under the golden autumn leaves, they shared thoughts that had been hidden for so long.Vi: Mai thấy lòng mình nhẹ bẫng, như những chiếc lá bay nhẹ trong gió thu.En: Mai felt her heart light as if the leaves were gently flying in the autumn breeze.Vi: Phong nhận ra, chẳng phải chỉ có hình ảnh mới có thể lưu giữ vẻ đẹp, mà cả con người và ký ức cũng mang lại những vẻ đẹp không thể phai mờ.En: Phong realized that it wasn't just images that could capture beauty, but people and memories also bring unfading beauty.Vi: Họ quyết định sẽ gặp nhau thường xuyên hơn, dành thời gian cho nhau, vì tình bạn này xứng đáng được chăm sóc.En: They decided they would meet more often, making time for each other because this friendship deserved to be ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship
    Nov 2 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Stepping into Tradition: A Dance of Courage and Friendship Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Mỗi mùa thu, bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam như một bức tranh sống động, nơi âm nhạc truyền thống vang lên giữa không khí se lạnh.En: Every autumn, the bảo tàng Dân Tộc Học Việt Nam (Vietnam Museum of Ethnology) looks like a vibrant painting, where traditional music echoes amidst the crisp air.Vi: Hôm nay, Minh và Trang đến thăm bảo tàng.En: Today, Minh and Trang visit the museum.Vi: Minh yêu thích lịch sử, thường chìm đắm trong các cuộc triển lãm.En: Minh loves history and often immerses himself in the exhibitions.Vi: Trang thì lại khác, cô thích mọi thứ tươi mới và không ngại thử thách mình.En: Trang, on the other hand, prefers everything fresh and is not afraid to challenge herself.Vi: Khi bước vào sân rộng bảo tàng, Trang dừng lại, mắt sáng rực khi thấy một nhóm người đang tập biểu diễn múa truyền thống.En: As they step into the museum's spacious courtyard, Trang stops, her eyes sparkling at the sight of a group of people practicing traditional dance.Vi: "Đây là cơ hội tuyệt vời đấy, Minh!En: "This is a great opportunity, Minh!"Vi: " Trang hớn hở kêu lên.En: Trang exclaims excitedly.Vi: Minh lưỡng lự, anh không muốn bị chú ý nhiều.En: Minh hesitates, not wanting to draw much attention.Vi: Nhưng Trang đã kéo tay Minh, cười toe toét, "Hãy thử một lần đi!En: But Trang pulls Minh's hand, grinning widely, "Let's try it just once!"Vi: "Cuối cùng, Minh đồng ý.En: Finally, Minh agrees.Vi: Họ nhập nhóm người đang múa, cố gắng bắt chước các động tác uyển chuyển của họ.En: They join the group dancing, trying to mimic their graceful movements.Vi: Minh thấy mình vụng về, nổi bật giữa mọi người.En: Minh feels clumsy, standing out among the others.Vi: Nhưng ánh mắt khích lệ của Trang và niềm vui hiện rõ trên khuôn mặt cô khiến Minh thư giãn hơn.En: But Trang's encouraging gaze and the joy evident on her face help Minh relax more.Vi: Bỗng nhiên, một người trong nhóm thông báo rằng họ sẽ biểu diễn trước khán giả khoảng mười phút nữa.En: Suddenly, someone in the group announces that they will perform in front of an audience in about ten minutes.Vi: Minh bàng hoàng, trong khi Trang lại không thể giấu được sự hào hứng.En: Minh is shocked, while Trang can't hide her excitement.Vi: "Thú vị quá!En: "How exciting!"Vi: " Trang nói, khích lệ Minh.En: Trang says, encouraging Minh.Vi: Minh thấy tim mình đập nhanh, anh tự hỏi tại sao mình lại ở đây.En: Minh feels his heart race, wondering why he's there.Vi: Khi bước ra sân khấu, tiếng nhạc vang lên.En: As they step out onto the stage, the music plays.Vi: Trang tự tin nắm tay Minh, cùng anh hòa vào điệu múa.En: Trang confidently holds Minh's hand, joining him in the dance.Vi: Ban đầu, Minh ngượng nghịu, nhưng dần dần, những điệu nhạc và tiếng cười của Trang giúp anh quên đi mọi ngại ngùng.En: Initially, Minh feels awkward, but gradually, the music and Trang's laughter help him forget all embarrassment.Vi: Cả hai cùng nhảy, những điệu nhảy vui nhộn làm khán giả vỗ tay khen ngợi.En: The two dance together, their lively movements earning applause from the audience.Vi: Khi bài múa kết thúc, Minh và Trang cúi chào khán giả.En: When the dance ends, Minh and Trang bow to the audience.Vi: Minh cười rạng rỡ, lòng đầy phấn khích.En: Minh beams, his heart filled with excitement.Vi: Lần đầu tiên, anh cảm thấy thoải mái trước đám đông, không còn lo sợ ánh mắt soi mói.En: For the first time, he feels comfortable in front of a crowd, no longer fearing scrutinizing eyes.Vi: Rời khỏi sân khấu, Minh nói với Trang, "Tớ chưa bao giờ nghĩ tớ có thể làm được điều này.En: As they leave the stage, Minh says to Trang, "I never thought I could do this.Vi: Cảm ơn cậu!En: Thank you!"Vi: " Trang cười, "Thấy chưa, đôi khi phải bước ra khỏi vùng an toàn để tận hưởng điều mới mẻ.En: Trang smiles, "See, sometimes you have to step out of your comfort zone to enjoy something new."Vi: "Mùa thu tiếp tục trôi qua trong lòng bảo tàng, với những chiếc lá vàng rơi nhẹ nhàng, chứng kiến tình bạn đẹp nở rộ giữa âm thanh của văn hóa truyền thống.En: Autumn continues to pass within the heart of the museum, with golden leaves gently falling, witnessing a beautiful friendship blossom amidst the sounds of traditional ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Finding Inner Peace at Thiên Mụ: A Journey of Self-Discovery
    Nov 1 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Inner Peace at Thiên Mụ: A Journey of Self-Discovery Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-11-01-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong ánh nắng vàng nhạt của mùa thu, Linh cùng hai người bạn, Thanh và Minh, đến chùa Thiên Mụ.En: In the pale golden sunlight of autumn, Linh along with two friends, Thanh and Minh, visited the Thiên Mụ Pagoda.Vi: Chùa nằm bên dòng sông Hương yên tĩnh, xung quanh là những tán lá mùa thu rực rỡ.En: The pagoda is situated by the tranquil Hương River, surrounded by the vibrant autumn foliage.Vi: Linh cảm thấy lòng mình chợt nhẹ đi nhưng cũng không khỏi băn khoăn.En: Linh felt her heart lighten, yet she couldn't help but feel uneasy.Vi: Trong khi Thanh thích thú khám phá mọi ngóc ngách và Minh dừng lại chụp những bức ảnh tĩnh lặng, Linh cảm thấy mình như người thừa.En: While Thanh eagerly explored every corner and Minh paused to take serene photos, Linh felt like an outsider.Vi: Dù đứng gần nhau, cô vẫn thấy có khoảng cách giữa mình và bạn bè, giữa mình và cảnh vật xung quanh.En: Even though they were close together, she felt a gap between herself and her friends, between herself and the surrounding scenery.Vi: Linh quyết định đi dạo một mình quanh chùa.En: Linh decided to take a solitary walk around the temple.Vi: Cô bước chậm rãi, cảm nhận sự yên bình nơi đây.En: She walked slowly, sensing the peace of this place.Vi: Tiếng chuông chùa vọng lại từ phía xa, len lỏi vào tâm hồn Linh.En: The sound of the temple bell echoed from afar, threading into Linh's soul.Vi: Cô đến gần bờ sông Hương, nơi dòng nước hiền hòa chảy xuôi.En: She approached the bank of the Hương River, where the gentle waters flowed downstream.Vi: Đứng bên bờ sông, Linh nhìn về phía chân trời.En: Standing by the river, Linh looked towards the horizon.Vi: Những chiếc lá vàng nhẹ nhàng rơi xuống, xoay tròn trong gió trước khi đáp xuống mặt nước.En: Golden leaves gently fell, twirling in the wind before landing on the water's surface.Vi: Khoảnh khắc ấy, trong lòng Linh dường như sáng tỏ.En: At that moment, Linh's heart seemed to become clear.Vi: Cô nhận ra rằng, cô không cần phải tìm kiếm sự kết nối ở bên ngoài.En: She realized she didn't need to seek connection externally.Vi: Sự kết nối thực sự nằm trong tâm hồn mình.En: True connection lies within one's soul.Vi: Trở về cùng bạn bè, Linh thấy lòng nhẹ nhõm hơn.En: Returning to her friends, Linh felt more at ease.Vi: Cô kể cho Thanh và Minh nghe về những suy nghĩ của mình khi đứng bên dòng sông.En: She shared with Thanh and Minh her thoughts by the river.Vi: Thanh cười và nói rằng cô đã tìm thấy thứ quý giá nhất—sự bình yên thật sự.En: Thanh smiled and said she had found the most valuable thing—true peace.Vi: Minh gật đầu, đồng ý rằng đôi khi cần có những khoảng lặng để lắng nghe chính mình.En: Minh nodded, agreeing that sometimes you need silence to listen to yourself.Vi: Ba người cùng nhau hít thở không khí trong lành của chiều thu, cảm thấy gần gũi hơn trước.En: The three of them breathed in the fresh autumn air together, feeling closer than before.Vi: Giờ đây, Linh không chỉ cảm thấy mình đã kết nối với ngoại cảnh, mà còn với chính bản thân và bạn bè.En: Now, Linh not only felt connected with the surroundings but also with herself and her friends.Vi: Họ rời chùa Thiên Mụ, tâm hồn thư thái hơn bao giờ hết, mọi thứ dường như hòa quyện trong một sắc thái của hòa bình và sự hiểu biết sâu sắc.En: They left the Thiên Mụ Pagoda with their spirits more serene than ever, everything seemingly blended into a shade of peace and deep understanding.Vi: Chuyến đi này không những giúp Linh tìm thấy sự thuộc về mà còn vun đắp tình bạn thêm thắm thiết.En: This trip not only helped Linh find her sense of belonging but also strengthened their friendship. Vocabulary Words:pale: nhạttranquil: yên tĩnhfoliage: tán lálighten: nhẹ điuneasy: băn khoănexplored: khám pháserene: tĩnh lặngsolitary: một mìnhechoed: vọng lạithreading: len lỏihorizon: chân trờitwirling: xoay tròndescended: đáp xuốngseek: tìm kiếmexternally: bên ngoàiconnection: kết nốiclear: sáng tỏpeace: bình yênsilence: khoảng lặngbreathed: hít thởserene: thư tháispirits: tâm hồnbelonging: thuộc vềstrengthened: vun đắpunderstanding: hiểu biếtgap: khoảng cáchscenery: cảnh vậtgentle: hiền hòaflowed: chảy xuôivaluable: quý giá
    Show More Show Less
    12 mins
  • Unearthing Legacy: Minh and Lan's Mid-Autumn Treasure Hunt
    Oct 31 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Unearthing Legacy: Minh and Lan's Mid-Autumn Treasure Hunt Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-31-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh và Lan bước qua cánh rừng rậm rạp, lá dưới chân kêu lạo xạo như một bản nhạc dịu dàng của mùa thu.En: Minh and Lan walked through the dense forest, with leaves crunching underfoot like the gentle music of autumn.Vi: Không khí trong lành nhưng có chút lành lạnh.En: The air was fresh yet a bit chilly.Vi: Minh cầm một bản đồ cổ đã nhàu nhĩ, mềm mỏng như tấm lụa cũ, còn Lan cẩn thận dò đường với ánh mắt kiên định.En: Minh held an old map, creased and soft like an old silk cloth, while Lan carefully navigated with a determined gaze.Vi: "Minh, em chắc chắn rằng con đường này sẽ dẫn đến nơi," Lan nói, chỉ tay vào một lối đi ít được dùng đến.En: "Minh, are you sure this path will lead us to the place?" Lan asked, pointing to a little-used trail.Vi: Bản đồ này là do bà của anh để lại, với những ký hiệu mờ nhạt chỉ dẫn nơi cất giấu báu vật gia đình.En: This map was handed down by his grandmother, with faint symbols guiding them to the hidden family treasure.Vi: Minh nhìn em mình, hơi nghi ngờ, nhưng cũng hiểu tầm quan trọng của chuyến đi này.En: Minh looked at his sister, a bit doubtful, but understood the importance of this trip.Vi: "Anh không chắc, nhưng chúng ta cũng không có nhiều thời gian.En: "I'm not sure, but we don't have much time.Vi: Trời sắp tối rồi, và lễ hội Trung Thu cũng chuẩn bị bắt đầu."En: It's getting dark, and the Mid-Autumn Festival is about to start."Vi: Rừng Tây Nguyên vào mùa thu đẹp vô cùng, hàng cây cao tạo thành một vòm xanh thẳm, che khuất ánh mặt trời, chỉ còn lại những tia sáng len lỏi.En: The Central Highland forest in the fall is incredibly beautiful, tall trees forming a deep green canopy that obscures the sunlight, leaving only rays that seep through.Vi: Tiếng trống, tiếng hát vang vọng từ xa, nhắc nhở họ về thời gian.En: The sounds of drums and singing echoed from afar, reminding them of the time.Vi: Họ cần tìm được bảo vật trước khi lễ hội diễn ra.En: They needed to find the treasure before the festival began.Vi: Hai anh em đi sâu vào rừng, nỗ lực tìm kiếm.En: The siblings ventured deeper into the forest, striving in their search.Vi: Câu chuyện xưa về bảo vật như thổi bùng lên ngọn lửa khám phá trong Lan.En: The old story of the treasure ignited the fire of exploration in Lan.Vi: Nhưng với Minh, những câu chuyện ấy là một phần huyền thoại, dù anh cũng cảm thấy cần phải hiểu rõ ý nghĩa của nó.En: But for Minh, those stories were part of a legend, although he felt a need to understand its true meaning.Vi: Khi lòng kiên nhẫn gần cạn, một ánh sáng lạ lùng hiện ra từ xa.En: When patience was near exhaustion, a strange light appeared in the distance.Vi: Minh và Lan chạy đến, phát hiện một dấu hiệu cổ xưa khắc trên đá.En: Minh and Lan ran towards it and discovered an ancient marker carved on stone.Vi: Lan mỉm cười rạng rỡ, lòng đầy hy vọng.En: Lan smiled brightly, filled with hope.Vi: "Minh, chúng ta đã đúng hướng rồi!"En: "Minh, we're on the right path!"Vi: Với sự chỉ dẫn của dấu hiệu, hai anh em tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.En: Guided by the marker, the siblings moved closer to their goal.Vi: Cuối cùng, họ tìm thấy một hộp gỗ dưới lớp đất mềm.En: Finally, they found a wooden box beneath the soft soil.Vi: Mở hộp ra, bên trong là một bức tượng nhỏ bằng ngọc, gia bảo của dòng họ.En: Opening the box, inside was a small jade statue, the family heirloom.Vi: Lan cảm thấy tim mình đập mạnh, còn Minh nhìn chăm chú vào bảo vật, cảm giác như mình đã kết nối được với quá khứ.En: Lan felt her heart race, while Minh gazed intently at the treasure, feeling as if he had connected with the past.Vi: Cả hai quay trở lại làng, vừa kịp lúc để hòa vào không khí lễ hội.En: They returned to the village just in time to join in the festival atmosphere.Vi: Những chiếc đèn lồng sáng rực khắp nơi, trẻ em nô đùa khắp sân làng.En: Lanterns shone brightly everywhere, and children played across the village yard.Vi: Lan vui mừng kể lại hành trình săn tìm báu vật, còn Minh bất ngờ nhận ra anh đã tìm được câu trả lời của mình: giá trị của quá khứ không chỉ nằm ở những câu chuyện, mà còn ở những kết nối mà nó mang lại.En: Lan ...
    Show More Show Less
    14 mins
  • Finding Balance: A City Woman's Journey Home
    Oct 30 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding Balance: A City Woman's Journey Home Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-30-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trong làn gió nhẹ nhàng của mùa thu, Thúy bước qua cổng nhà, cảm giác quen thuộc của sân quê thổi bừng lên ký ức.En: In the gentle breeze of autumn, Thúy stepped through the gate of her house, the familiar feel of the countryside yard stirring up memories.Vi: Bầu trời trong xanh trên đầu, và sân nhà đang tràn ngập mùi hương nhang trầm từ bàn thờ gỗ mộc mạc.En: The sky was blue above, and the yard was filled with the scent of incense from the simple wooden altar.Vi: Những viên đá lát sân đã mòn đi theo thời gian, nhưng lòng Thúy lại rạo rực một cảm giác lạ lùng: Vừa hãnh diễn, vừa lúng túng.En: The paving stones had worn with time, but Thúy felt an unusual mix of pride and awkwardness swelling inside her.Vi: Trong thời gian sống ở thành phố lớn, Thúy đã tạm quên đi những ngày tháng êm ấm nơi vùng quê.En: During her time living in the big city, Thúy had temporarily forgotten the warm days of her rural home.Vi: Cô gái trẻ ấy nổi tiếng khắp công ty vì sự quyết đoán và nhiệt huyết.En: The young woman was famous throughout the company for her decisiveness and enthusiasm.Vi: Nhưng giờ đây, đối diện với Nam, người anh trai đang chỉ đạo mọi việc chuẩn bị cho lễ cúng Tết Trung Nguyên, Thúy cảm thấy mình như một khách lạ trong chính căn nhà mình.En: But now, facing Nam, her brother who was directing all the preparations for the Mid-Autumn Festival ceremony, Thúy felt like a stranger in her own house.Vi: Nam với cặp mắt nghiêm nghị, vẫn luôn là người gánh vác truyền thống gia đình.En: Nam, with his stern eyes, has always been the bearer of the family's traditions.Vi: Anh chăm chút từng chi tiết cho buổi lễ, từ việc chuẩn bị mâm quả đến các món quà kiêng.En: He meticulously prepared every detail for the ceremony, from arranging the offerings to the traditional gifts.Vi: Dù không nói nhiều, Nam luôn mong Thúy sẽ về quê thường xuyên hơn, để kết nối với nguồn cội.En: Although he didn't say much, Nam always hoped that Thúy would return to the countryside more often to connect with her roots.Vi: Mọi thứ càng phức tạp hơn khi Minh, em họ của Thúy, xuất hiện với nụ cười tinh nghịch.En: Things became more complicated when Minh, Thúy's cousin, appeared with a mischievous smile.Vi: Minh lớn lên ở làng, yêu thích cuộc sống tự do và không ngại trêu chọc Thúy từng hồi.En: Minh, who grew up in the village, loved the free life and wasn't shy about teasing Thúy repeatedly.Vi: "Chị Thúy ơi, có nhớ làm lễ cúng không?En: "Sister Thúy, do you remember how to perform the ceremony?"Vi: " Minh cười lớn hỏi, khiến Thúy đỏ mặt.En: Minh laughed and asked, causing Thúy to blush.Vi: Trong buổi lễ, gia đình giao cho Thúy thực hiện nghi thức quan trọng.En: During the ceremony, the family assigned Thúy the task of performing an important ritual.Vi: Cô bối rối, cái cảm giác áp lực từ cả truyền thống lẫn kỳ vọng của mọi người.En: She was flustered, feeling the pressure from both tradition and everyone's expectations.Vi: Thúy đứng trước bàn thờ, lòng vừa sợ hãi, vừa kiên định.En: Thúy stood before the altar, her heart both frightened and determined.Vi: "Tất cả là ở tâm mình," mẹ Thúy nhẹ nhàng nói, đứng bên cạnh cô.En: "It's all in your heart," Thúy's mother gently said, standing beside her.Vi: Câu nói ấy như một luồng sức mạnh, giúp Thúy vững vàng hơn.En: Those words were like a wave of strength, helping Thúy become more resolute.Vi: Cô khẽ nhắm mắt, chắp tay cầu nguyện, để cảm nhận hơi ấm của thế hệ trước.En: She softly closed her eyes, clasped her hands in prayer, feeling the warmth of the previous generations.Vi: Sau buổi lễ, Thúy ngồi bên ông Nam và Minh dưới cây cổ thụ lớn ngoài sân, chia sẻ câu chuyện về cuộc sống ở thành phố, về cách cô cố gắng dung hòa giữa công việc và truyền thống.En: After the ceremony, Thúy sat with Nam and Minh under the big old tree in the yard, sharing stories about life in the city, about how she tried to balance work and tradition.Vi: "Em luôn nghĩ về quê hương, về gia đình, dù cuộc sống có bận rộn thế nào," Thúy giãi bày.En: "I always think of home, of family, no matter how busy life gets," Thúy confessed.Vi: Nam nhìn cô, ánh mắt dịu dàng hơn.En: Nam looked at her, his eyes gentler.Vi: Minh, với ...
    Show More Show Less
    15 mins
  • Fear Falls: Minh & Thu's Presentation Transformation
    Oct 29 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Fear Falls: Minh & Thu's Presentation Transformation Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-29-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Khi lá vàng bắt đầu rơi trên thành phố Hồ Chí Minh, Minh và Thu bước vào quán cà phê nhỏ nhắn nằm trong lòng Quận 1.En: When the yellow leaves began to fall in Thành phố Hồ Chí Minh, Minh and Thu stepped into a small café nestled in the heart of Quận 1.Vi: Quán nhộn nhịp với tiếng nói cười của khách du lịch và người dân địa phương.En: The café was bustling with the chatter and laughter of tourists and locals.Vi: Lan can và cửa sổ được trang trí bằng đèn lồng Halloween và mạng nhện giả, tạo ra không khí lễ hội ấm áp.En: Balconies and windows were adorned with Halloween lanterns and fake cobwebs, creating a warm festive atmosphere.Vi: Minh là một cậu sinh viên chăm chỉ.En: Minh was a diligent student.Vi: Cậu ta yêu thích công nghệ, nhưng lại khá trầm lặng.En: He loved technology but was quite reserved.Vi: Cậu ta hít một hơi thật sâu khi nghĩ đến buổi thuyết trình sắp tới.En: He took a deep breath as he thought about the upcoming presentation.Vi: Minh muốn buổi thuyết trình của họ phải thật hoàn hảo để gây ấn tượng với giáo sư.En: Minh wanted their presentation to be perfect to impress the professor.Vi: Ngược lại, Thu năng động và sáng tạo.En: In contrast, Thu was dynamic and creative.Vi: Cô thích những thứ bắt mắt và có phong cách riêng.En: She liked eye-catching things and had her own style.Vi: Cô gái này luôn hứng thú với việc trình bày ý tưởng một cách độc đáo và sôi nổi.En: This girl was always eager to present ideas in a unique and lively manner.Vi: Hai người ngồi cạnh cửa sổ, tìm chỗ giữa đám đông.En: The two sat by the window, finding a spot among the crowd.Vi: Minh mở laptop, còn Thu đứng dậy, cầm theo một xấp giấy ghi chú với những hình vẽ sinh động.En: Minh opened his laptop, while Thu stood up, holding a stack of notes with vivid drawings.Vi: Họ cùng chuẩn bị cho buổi thuyết trình.En: They prepared for the presentation together.Vi: Minh chuẩn bị các phần kỹ thuật.En: Minh handled the technical parts.Vi: Thu viết kịch bản trình bày.En: Thu wrote the presentation script.Vi: "Minh, mình cần thuyết phục giáo sư không chỉ bằng nội dung mà còn cách mình trình bày," Thu nói, mắt lấp lánh.En: "Minh, we need to persuade the professor not just with the content but also with how we present," Thu said, her eyes sparkling.Vi: "Phần kỹ thuật cũng rất quan trọng, nhưng làm sao cho nó không hụt hẫng so với phần biểu diễn của mình.En: "The technical part is important too, but we should make sure it complements our performance."Vi: "Minh gật đầu, biết rằng Thu nói đúng.En: Minh nodded, knowing that Thu was right.Vi: Cậu ta lo lắng về việc nói trước đám đông.En: He was anxious about speaking in front of a crowd.Vi: Cậu ấy sợ sẽ bị lúng túng và quên điều cần nói.En: He feared he would get flustered and forget what to say.Vi: Nhưng sâu thẳm, Minh muốn góp mặt vào phần trình bày.En: But deep down, Minh wanted to contribute to the presentation.Vi: Giữa tiếng máy xay cà phê và hương thơm ngát, Minh và Thu bắt đầu thử buổi diễn tập.En: Amid the sound of the coffee grinder and the fragrant aroma, Minh and Thu began to rehearse.Vi: Thu giới thiệu từng phần.En: Thu introduced each part.Vi: Minh dành phần sắp xếp các bảng số liệu và đồ thị.En: Minh arranged the data charts and graphs.Vi: Cậu ấy tập trung vào từng chi tiết nhỏ nhất.En: He focused on every smallest detail.Vi: Khi đến lượt trình bày thử, Minh cảm thấy tim đập nhanh.En: When it was his turn to present, Minh felt his heart race.Vi: Cậu ta có nên để Thu nói hết không?En: Should he let Thu do all the talking?Vi: Có nên đối mặt với nỗi sợ không?En: Should he confront his fear?Vi: Minh nhắm mắt, hít thở sâu.En: Minh closed his eyes, took a deep breath.Vi: “Thu à, để mình thử nói một đoạn nhé,” Minh đột ngột nói, mở mắt ra với quyết tâm.En: "Thu, let me try speaking a part," Minh suddenly said, opening his eyes with determination.Vi: Thu nhìn Minh ngạc nhiên nhưng vui vẻ.En: Thu looked at Minh surprised but delighted.Vi: “Đương nhiên rồi!En: "Of course!"Vi: ”Minh bắt đầu chậm rãi, nói về các chi tiết kỹ thuật mà cậu rất am hiểu.En: Minh began slowly, talking about the technical details he was well-versed in.Vi: Thu cảm động bởi ...
    Show More Show Less
    16 mins
  • Balancing Books and Boo: Linh's Halloween Dilemma
    Oct 28 2024
    Fluent Fiction - Vietnamese: Balancing Books and Boo: Linh's Halloween Dilemma Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2024-10-28-22-34-03-vi Story Transcript:Vi: Trong một buổi chiều thu lá vàng rơi, khu ký túc xá của trường đại học tràn ngập không khí lễ hội Halloween.En: On an autumn afternoon with golden leaves falling, the dormitory of the university was filled with the festive atmosphere of Halloween.Vi: Các sinh viên hào hứng trang trí lối đi với bí ngô và mạng nhện với hy vọng tạo ra một không gian vui nhộn.En: The students enthusiastically decorated the pathways with pumpkins and spider webs, hoping to create a fun space.Vi: Tiếng cười nói rộn ràng khắp nơi.En: Laughter and chatter echoed everywhere.Vi: Linh ngồi trong phòng học, mắt nhìn chăm chăm vào quyển sách.En: Linh sat in the study room, her eyes glued to a book.Vi: Lòng cô căng thẳng vì kì thi cuối kỳ sắp tới.En: Her heart was tense due to the upcoming final exams.Vi: Đối với Linh, việc duy trì học bổng và làm gia đình tự hào rất quan trọng.En: For Linh, maintaining a scholarship and making her family proud was very important.Vi: An và Vũ, hai người bạn thân cùng phòng của cô, lại chăm chỉ bận rộn chuẩn bị cho bữa tiệc Halloween.En: An and Vũ, her two close roommates, were busily preparing for the Halloween party.Vi: Vũ mặc một bộ trang phục ma quái, còn An thì hóa trang thành phù thủy.En: Vũ wore a spooky costume, while An dressed up as a witch.Vi: Cả hai bước vào phòng, kéo Linh ra khỏi đống sách vở.En: Both of them stepped into the room, pulling Linh away from her books.Vi: "Đi thôi Linh! Nghỉ ngơi tí đi, hôm nay là Halloween mà!" Vũ lên tiếng.En: "Come on Linh! Take a break for a bit; today is Halloween!" Vũ exclaimed.Vi: An thêm vào: "Chúng ta có thể vui một chút rồi quay lại học tiếp. Một chút thôi, vui lắm!"En: An added, "We can have a bit of fun and then get back to studying. Just a little, it's so much fun!"Vi: Linh mỉm cười gượng gạo.En: Linh smiled awkwardly.Vi: Cô do dự nhưng cuối cùng cũng bị cuốn theo.En: She hesitated but eventually got swept along.Vi: "Chỉ một chút thôi nhé," Linh đáp, cảm thấy có thể chấp nhận một lúc thư giãn.En: "Just a little while, okay?" Linh replied, feeling she could allow herself a moment of relaxation.Vi: Bên ngoài ký túc xá, tất cả sinh viên đang vui vẻ hòa mình vào lễ hội.En: Outside the dormitory, all the students were joyfully immersing themselves in the festival.Vi: Tiếng nhạc vang lên khắp nơi, mọi người cười đùa bên ánh đèn lấp lánh.En: Music echoed everywhere, and people laughed under the twinkling lights.Vi: Linh hòa mình vào đám đông, nhưng tâm trí cô chẳng thể rời xa bài vở.En: Linh mingled with the crowd, but her mind couldn’t stray far from her studies.Vi: Lòng cô dậy lên nỗi lo sợ về thời gian mất đi và sự chuẩn bị chưa hoàn hảo.En: She felt an anxiety rise within her about lost time and insufficient preparation.Vi: Sau giờ phút ngắn ngủi vui vẻ, Linh cảm thấy kịp thời trấn tĩnh lại.En: After a brief moment of joy, Linh felt it was time to regain her composure.Vi: Cô nhận ra sự quan trọng của việc quay trở lại với việc học.En: She realized the importance of returning to her studies.Vi: Tớ phải đi rồi.En: "I have to go.Vi: Cảm ơn các cậu," Linh nói với An và Vũ trước khi rời khỏi đám đông vui nhộn.En: Thank you, guys," Linh said to An and Vũ before leaving the cheerful crowd.Vi: Quay lại phòng, Linh mở sách lên.En: Back in her room, Linh reopened her book.Vi: Cô ngồi xuống với cốc trà nóng, tâm trí tập trung hơn bao giờ hết.En: She sat down with a cup of hot tea, her mind more focused than ever.Vi: Không khí lạnh lẽo của mùa thu và tiếng lá rơi ngoài cửa sổ như đẩy lùi mọi sự xao lãng.En: The chilly autumn air and the sound of falling leaves outside the window seemed to push away all distractions.Vi: Linh nhận ra rằng đôi khi nghỉ ngơi là cần thiết để tái tạo năng lượng.En: Linh realized that sometimes rest is necessary to recharge.Vi: Nhưng cô cũng hiểu rõ phải biết ưu tiên mục tiêu lớn nhất của mình.En: But she also understood the importance of prioritizing her main goals.Vi: Với quyết tâm mới, Linh gặp lại sách vở với tinh thần mới mẻ.En: With newfound determination, Linh returned to her studies with a refreshed spirit.Vi: Cô học tới khuya, mang trong mình niềm tin mạnh mẽ cùng một bài học quý giá về sự cân bằng và quản lý thời gian.En: She...
    Show More Show Less
    14 mins